TỔNG HỢP VÀ PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ TRONG ĐẦU TƯ FDI TẠI VIỆT NAM

Với các chính sách thu hút đầu tư cởi mở, thông thoáng và môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi, ổn định, không ngừng được cải thiện, có thể nói Việt Nam là một trong những quốc gia đi đầu và đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong thu hút đầu tư nước ngoài. Bài viết này cung cấp các thông tin mang tính tổng quát, mang lại góc nhìn tổng thể về các yếu tố lý giải về sức hút FDI, các chính sách cải thiện môi trường đầu tư của Nhà nước, liệt kê các ngành có lực hút FDI mạnh, các thách thức trở ngại đối với các nhà đầu tư và sự ảnh hưởng của các biến động chính trị quốc tế đối với sự tăng trưởng FDI vào Việt Nam.

1. Các yếu tố chính khiến Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn của nhà đầu tư nước ngoài:

Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến FDI hấp dẫn nhất khu vực Đông Nam Á nhờ các yếu tố sau:

Ổn định chính trị và an ninh: Việt Nam có môi trường chính trị ổn định với hệ thống quản lý nhà nước nhất quán trong thời gian dài. Điều này tạo niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài về sự an toàn và bền vững khi hoạt động lâu dài tại Việt Nam.

Vị trí địa lý chiến lược: Nằm ở trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam là cửa ngõ kết nối các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và ASEAN. Việt Nam có 34 cảng biển chính, bao gồm 2 cảng đặc loại biệt (Hải Phòng, Bà Rịa - Vũng Tàu), 11 cảng loại I, 7 cảng loại II, và 14 cảng loại III, trải dài trên 3.260 km bờ biển qua 28/63 tỉnh thành. Hải Phòng dẫn đầu với 50 bến cảng, tiếp theo là Bà Rịa - Vũng Tàu (45 bến) và TP.HCM (43 bến). Hệ thống cảng xử lý khoảng 78,7–83,3% tổng lượng hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam (2015–2020).

Lực lượng lao động dồi dào và chi phí thấp: Với dân số hơn 100 triệu người, trong đó hơn 60% ở độ tuổi lao động, Việt Nam cung cấp nguồn nhân lực trẻ, năng động. Mức lương lao động thấp hơn so với nhiều nước trong khu vực (như Trung Quốc, Thái Lan) là lợi thế cạnh tranh lớn, đặc biệt trong các ngành thâm dụng lao động như dệt may, điện tử. Với hơn 51 triệu lao động và mức lương trung bình của lao động Việt Nam trong các ngành FDI dao động từ 250–400 USD/tháng (khoảng 6–10 triệu VND), thấp hơn so với Trung Quốc (800–1.000 USD), Thái Lan (400–600 USD), và Malaysia (500–700 USD).Tuy nhiên, cần nâng cao tỷ lệ lao động qua đào tạo (hiện chỉ 26,1%) và cải thiện an toàn lao động.

Mạng lưới hiệp định thương mại tự do (FTA) rộng khắp: Việt Nam đã ký kết 16 FTA, bao gồm CPTPP, EVFTA, RCEP, tạo điều kiện cho các nhà đầu tư tiếp cận thị trường toàn cầu với ưu đãi thuế quan. Các FTA này cũng thúc đẩy xuất khẩu và thu hút FDI vào các ngành sản xuất định hướng xuất khẩu.

Cải cách thể chế và chính sách ưu đãi: Chính phủ Việt Nam liên tục cải thiện môi trường kinh doanh thông qua các chính sách ưu đãi thuế, đất đai, và thủ tục hành chính đơn giản hóa. Các khu công nghiệp (KCN) và khu kinh tế (KKT) được đầu tư mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án FDI.

Tăng trưởng kinh tế ổn định: Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng GDP cao (dự báo 6,5–7% năm 2025), vượt trội so với nhiều nước trong khu vực. Nền kinh tế ổn định với lạm phát được kiểm soát (dự báo 4,5% năm 2024) tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư dài hạn.

Nguồn: 

2. Các chính sách cải thiện môi trường đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi hơn

Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách để nâng cao sức hấp dẫn của môi trường đầu tư, bao gồm:

Cải cách thủ tục hành chính: Việt Nam đã đơn giản hóa các quy trình cấp phép đầu tư, đăng ký kinh doanh và thực hiện thủ tục một cửa. Các hệ thống trực tuyến như Cổng thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài giúp giảm thời gian và chi phí cho nhà đầu tư.

Ưu đãi thuế và tài chính: Các dự án FDI trong lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo, hoặc tại các vùng kinh tế khó khăn được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) giảm, miễn thuế nhập khẩu thiết bị, và ưu đãi về thuê đất. Ví dụ, ngành bán dẫn được áp dụng mức ưu đãi thuế cao nhất theo luật.

Hoàn thiện hệ thống pháp luật: Các luật như Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Đất đai, và Luật Môi trường được sửa đổi để đồng bộ, minh bạch, và phù hợp với thông lệ quốc tế. Nghị quyết 50-NQ/TW (2019) định hướng thu hút FDI chất lượng cao, ưu tiên công nghệ xanh và bền vững.

Phát triển cơ sở hạ tầng: Chính phủ đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông (cao tốc, cảng biển), năng lượng, và viễn thông. Các KCN sinh thái và KKT được xây dựng với hạ tầng hiện đại, đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư trong ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.

Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao: Việt Nam đẩy mạnh đào tạo lao động trong các lĩnh vực công nghệ cao, chuyển đổi số, và công nghiệp bán dẫn. Các chương trình hợp tác với doanh nghiệp FDI giúp nâng cao kỹ năng lao động, đáp ứng yêu cầu của các dự án đầu tư hiện đại.

Thúc đẩy tăng trưởng xanh: Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh (2021–2030) và các chính sách thu hút “FDI xanh” khuyến khích các dự án sử dụng công nghệ sạch, thân thiện với môi trường. Các KCN sinh thái như Nam Cầu Kiền là minh chứng cho định hướng này.

 

3. Các ngành, lĩnh vực hiện đang thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài nhất:

Các ngành sau đây đang dẫn đầu trong việc thu hút vốn FDI tại Việt Nam:

Công nghiệp chế biến, chế tạo: Đây là ngành thu hút FDI lớn nhất, chiếm khoảng 64,2% tổng vốn đăng ký năm 2023 (hơn 23,5 tỷ USD). Các lĩnh vực như điện tử, linh kiện bán dẫn, và cơ khí chính xác nhận được nhiều vốn từ các tập đoàn lớn như Samsung, Intel, và LG.

Bất động sản: Bất động sản công nghiệp (KCN, kho bãi) và bất động sản nghỉ dưỡng (khách sạn, resort) thu hút mạnh vốn FDI nhờ nhu cầu tăng cao từ sản xuất và du lịch. Năm 2024, dòng vốn FDI vào bất động sản tăng 7% so với năm trước.

Năng lượng tái tạo: Các dự án điện gió, điện mặt trời, và năng lượng sinh khối thu hút nhiều nhà đầu tư từ châu Âu và châu Á do chính sách ưu đãi và cam kết phát triển bền vững của Việt Nam. Đây là lĩnh vực trọng điểm trong chiến lược tăng trưởng xanh.

Công nghệ thông tin và truyền thông: Ngành này thu hút FDI nhờ xu hướng chuyển đổi số và nhu cầu về trung tâm dữ liệu, phần mềm, và viễn thông. Các dự án từ Nhật Bản, Hàn Quốc, và Singapore tập trung vào công nghệ cao và R&D.

Dệt may và da giày: Dù có giá trị gia tăng thấp, các ngành này vẫn thu hút FDI lớn do lợi thế lao động giá rẻ và nhu cầu xuất khẩu cao. Các nhà đầu tư từ Trung Quốc, Hàn Quốc, và Đài Loan chiếm tỷ trọng lớn.

Nông nghiệp công nghệ cao: Dù chiếm tỷ trọng nhỏ hơn, lĩnh vực này đang nổi lên nhờ các chính sách khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp thông minh, chế biến nông sản, và xuất khẩu.

 

4. Các trở ngại, khó khăn với FDI tại Việt Nam:

Mặc dù hấp dẫn, môi trường đầu tư tại Việt Nam vẫn đối mặt với các thách thức sau:

Thủ tục hành chính còn phức tạp: Dù đã cải thiện, thủ tục liên quan đến đất đai, giải phóng mặt bằng, và cấp phép vẫn rườm rà. Theo khảo sát của VCCI, 59% doanh nghiệp FDI gặp khó khăn với các thủ tục đất đai trong 2 năm gần đây.

Hạ tầng và công nghiệp phụ trợ yếu kém: Hạ tầng giao thông và logistics chưa đồng bộ, đặc biệt ở các vùng ngoài đô thị lớn. Ngành công nghiệp phụ trợ kém phát triển khiến doanh nghiệp FDI phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu, tăng chi phí sản xuất.

Thiếu hụt lao động chất lượng cao: Tỷ lệ lao động qua đào tạo chỉ đạt 26,1%, không đáp ứng được nhu cầu của các ngành công nghệ cao như bán dẫn, điện tử. Nhiều doanh nghiệp FDI phải đào tạo lại lao động, mất 1–2 năm.

Chuyển giá và trốn thuế: Một số doanh nghiệp FDI báo lỗ giả, chuyển giá để trốn thuế, gây thất thoát ngân sách và làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư khác. Đây là vấn đề chưa được kiểm soát chặt chẽ.

Rủi ro về môi trường và an ninh: Một số dự án FDI gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, dẫn đến lo ngại về tác động lâu dài. Ngoài ra, các rủi ro liên quan đến an ninh quốc phòng từ một số dự án nhạy cảm cũng khiến chính phủ thận trọng hơn.

Thiếu minh bạch trong chính sách: Một số chính sách ưu đãi thiếu hướng dẫn cụ thể, gây khó khăn trong triển khai. Các ưu đãi thuế rải rác ở nhiều luật khác nhau làm tăng chi phí tuân thủ của doanh nghiệp.

 

5. Các ảnh hưởng của những biến động chính trị quốc tế tới môi trường đầu tư:

Biến động chính trị quốc tế có cả tác động tích cực và tiêu cực đến dòng vốn FDI vào Việt Nam:

Chiến tranh thương mại Mỹ–Trung: Căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc thúc đẩy các doanh nghiệp đa quốc gia dịch chuyển chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc. Việt Nam trở thành điểm đến thay thế nhờ vị trí địa lý gần và chi phí sản xuất thấp, đặc biệt trong ngành điện tử và dệt may.

Xung đột Nga–Ukraine: Cuộc xung đột này gây gián đoạn chuỗi cung ứng năng lượng và nguyên liệu toàn cầu, làm tăng chi phí sản xuất. Điều này khiến một số nhà đầu tư thận trọng khi rót vốn vào Việt Nam, đặc biệt trong các ngành phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu.

Suy thoái kinh tế toàn cầu: Áp lực lạm phát và suy giảm nhu cầu hàng hóa toàn cầu (đặc biệt ở Mỹ và EU) làm giảm dòng vốn FDI toàn cầu. Năm 2023, vốn FDI vào Việt Nam tăng 4,5% nhưng vẫn thấp hơn so với giai đoạn trước đại dịch, do các nhà đầu tư lớn thắt chặt chi tiêu.

Cạnh tranh khu vực gia tăng: Các nước ASEAN như Indonesia, Thái Lan, và Malaysia cũng đưa ra nhiều chính sách hấp dẫn để thu hút FDI, tạo áp lực cạnh tranh cho Việt Nam. Đặc biệt, các quốc gia này đang cải thiện hạ tầng và nhân lực nhanh chóng.

Thuế tối thiểu toàn cầu (GMT): Việc áp dụng GMT từ năm 2024 có thể làm giảm sức hấp dẫn của các ưu đãi thuế tại Việt Nam, đặc biệt với các tập đoàn lớn từ EU và Mỹ. Tuy nhiên, các yếu tố như hạ tầng, nhân lực, và thị trường vẫn là ưu tiên, giúp Việt Nam giảm thiểu tác động.

Căng thẳng địa chính trị ở Biển Đông: Tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông có thể gây lo ngại cho các nhà đầu tư về an ninh khu vực, đặc biệt trong các ngành logistics và năng lượng. Tuy nhiên, sự ổn định chính trị nội tại của Việt Nam giúp giảm thiểu rủi ro này.

Kết luận:  Mặc dù còn những khó khăn, thách thức trong nội tại cũng như những biến động khó lường của Chính trị quốc tế cũng đem đến nhiều thách thức cho FDI của Việt Nam, nhưng có thể kết luận thu hút FDI là một điểm sáng không thể phủ nhận trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam. Và Nhà nước, Chính phủ Việt Nam cũng thể hiện rõ sự quan tâm và định hướng FDI đã và luôn sẽ là mũi nhọn trong công cuộc hiện thực hóa kỷ nguyên vươn mình của đất nước.

 

Nguồn: hvctcand.bocongan.gov.vn,kinhtevadubao.vn,quanlynhanuoc.vn, thitruongtaichinhtiente.vn, gso.gov.vn, tapchinganhang.gov.vn

Quay lại danh sách tin tức
× Preview
BPV